STT | Tên cơ sở đào tạo hoặc các CTĐT | Thời điểm đánh giá ngoài | Kết quả đánh giá/Công nhận | Nghị quyết của Hội đồng KĐCLGD/Số GCN | Công nhận đạt/không đạt chất lượng giáo dục | Giấy chứng nhận/công nhận | |
Ngày cấp | Giá trị đến | ||||||
1 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 05-11/4/2024 | 88% tiêu chí đạt yêu cầu | 60/NQ-HĐKĐCL ngày 24/6/2024 | Đạt tiêu chuẩn chất lượng giáo dục do Bộ trưởng Bộ GD&ĐT ban hành | 16/8/2024 | 16/8/2029 |
2 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 05-11/4/2024 | 90% tiêu chí đạt yêu cầu | 61/NQ-HĐKĐCL ngày 24/6/2024 | Đạt tiêu chuẩn chất lượng giáo dục do Bộ trưởng Bộ GD&ĐT ban hành | 16/8/2024 | 16/8/2029 |
3 | Công nghệ thông tin | 05-11/4/2024 | 86% tiêu chí đạt yêu cầu | 62/NQ-HĐKĐCL ngày 24/6/2024 | Đạt tiêu chuẩn chất lượng giáo dục do Bộ trưởng Bộ GD&ĐT ban hành | 16/8/2024 | 16/8/2029 |
4 | Công nghệ và kinh doanh thực phẩm | 05-11/4/2024 | 92% tiêu chí đạt yêu cầu | 63/NQ-HĐKĐCL ngày 24/6/2024 | Đạt tiêu chuẩn chất lượng giáo dục do Bộ trưởng Bộ GD&ĐT ban hành | 16/8/2024 | 16/8/2029 |
5 | Kinh tế đầu tư | 05-11/4/2024 | 88% tiêu chí đạt yêu cầu | 64/NQ-HĐKĐCL ngày 24/6/2024 | Đạt tiêu chuẩn chất lượng giáo dục do Bộ trưởng Bộ GD&ĐT ban hành | 16/8/2024 | 16/8/2029 |
6 | Ngôn ngữ Anh | 05-11/4/2024 | 88% tiêu chí đạt yêu cầu | 65/NQ-HĐKĐCL ngày 24/6/2024 | Đạt tiêu chuẩn chất lượng giáo dục do Bộ trưởng Bộ GD&ĐT ban hành | 16/8/2024 | 16/8/2029 |
7 | Nông nghiệp công nghệ cao | 05-11/4/2024 | 92% tiêu chí đạt yêu cầu | 66/NQ-HĐKĐCL ngày 24/6/2024 | Đạt tiêu chuẩn chất lượng giáo dục do Bộ trưởng Bộ GD&ĐT ban hành | 16/8/2024 | 16/8/2029 |
8 | Nuôi trồng thủy sản | 05-11/4/2024 | 90% tiêu chí đạt yêu cầu | 67/NQ-HĐKĐCL ngày 24/6/2024 | Đạt tiêu chuẩn chất lượng giáo dục do Bộ trưởng Bộ GD&ĐT ban hành | 16/8/2024 | 16/8/2029 |
9 | Quản lý đất đai | 05-11/4/2024 | 90% tiêu chí đạt yêu cầu | 68/NQ-HĐKĐCL ngày 24/6/2024 | Đạt tiêu chuẩn chất lượng giáo dục do Bộ trưởng Bộ GD&ĐT ban hành | 16/8/2024 | 16/8/2029 |
10 | Xã hội học | 05-11/4/2024 | 90% tiêu chí đạt yêu cầu | 69/NQ-HĐKĐCL ngày 24/6/2024 | Đạt tiêu chuẩn chất lượng giáo dục do Bộ trưởng Bộ GD&ĐT ban hành | 16/8/2024 | 16/8/2029 |
11 | Kiểm định chất lượng giáo dục Học viện | 25-29/11/2022 | 94.56% tiêu chí đạt yêu cầu | Số 01/NQ-HĐKĐCL ngày 13/02/2023 | Đạt tiêu chuẩn chất lượng giáo dục do Bộ trưởng Bộ GD&ĐT ban hành | 28/02/2023 | 28/02/2028 |
12 | Kinh tế nông nghiệp | 03-07/10/2022 | Adequate as Expected | AP940VNUAOCT22 | Đạt tiêu chuẩn chất lượng giáo dục của Mạng lưới các trường Đại học Đông Nam Á (AUN-QA) | 07/11/2022 | 06/11/2027 |
13 | Kế toán | 03-07/10/2022 | Adequate as Expected | AP941VNUAOCT22 | Đạt tiêu chuẩn chất lượng giáo dục của Mạng lưới các trường Đại học Đông Nam Á (AUN-QA) | 07/11/2022 | 06/11/2027 |
14 | Công nghệ Rau hoa quả và Cảnh quan | 03-07/10/2022 | Adequate as Expected | AP942VNUAOCT22 | Đạt tiêu chuẩn chất lượng giáo dục của Mạng lưới các trường Đại học Đông Nam Á (AUN-QA) | 07/11/2022 | 06/11/2027 |
15 | Bác sĩ Thú y | 03-07/10/2022 | Adequate as Expected | AP943VNUAOCT22 | Đạt tiêu chuẩn chất lượng giáo dục của Mạng lưới các trường Đại học Đông Nam Á (AUN-QA) | 07/11/2022 | 06/11/2027 |
16 | Khoa học môi trường | 25-29/10/2021 | Adequate as expected | AP735VNUAOCT21 | Đạt tiêu chuẩn chất lượng giáo dục của Mạng lưới các trường Đại học Đông Nam Á (AUN-QA) | 29/11/2021 | 28/11/2026 |
17 | Công nghệ sinh học | 25-29/10/2021 | Adequate as expected | AP734VNUAOCT21 | Đạt tiêu chuẩn chất lượng giáo dục của Mạng lưới các trường Đại học Đông Nam Á (AUN-QA) | 29/11/2021 | 28/11/2026 |
18 | Công nghệ thực phẩm | 25-29/10/2021 | Adequate as expected | AP736VNUAOCT21 | Đạt tiêu chuẩn chất lượng giáo dục của Mạng lưới các trường Đại học Đông Nam Á (AUN-QA) | 29/11/2021 | 28/11/2026 |
19 | Chăn nuôi | 25-29/10/2021 | Better than adequate | AP733VNUAOCT21 | Đạt tiêu chuẩn chất lượng giáo dục của Mạng lưới các trường Đại học Đông Nam Á (AUN-QA) | 29/11/2021 | 28/11/2026 |
20 | Khoa học cây trồng tiên tiến | 20-23/3/2018 | 4.3 | AP296VNUAMAR18 | Đạt tiêu chuẩn chất lượng giáo dục của Mạng lưới các trường đại học Đông Nam Á (AUN-QA) | 23/4/2018 | 22/4/2023 |
21 | Quản trị kinh doanh nông nghiệp tiên tiến | 20-23/3/2018 | 4.0 | AP297VNUAMAR18 | Đạt tiêu chuẩn chất lượng giáo dục của Mạng lưới các trường đại học Đông Nam Á (AUN-QA) | 23/4/2018 | 22/4/2023 |
22 | Kiểm định chất lượng giáo dục Học viện | 03- 07/06/2017 | 88.5% tiêu chí đạt yêu cầu | Số 23/NQ-HĐKĐCL ngày 24/7/2017 | Đạt tiêu chuẩn chất lượng giáo dục | 06/9/2017 | 06/9/2022 |